--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
huệ cố
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
huệ cố
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huệ cố
+
(từ cũ; nghĩa cũ) Condescend tọ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huệ cố"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"huệ cố"
:
huệ cố
hư cấu
hữu cơ
Lượt xem: 555
Từ vừa tra
+
huệ cố
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Condescend tọ
+
ba quân
:
The whole of an army (placed under a general's command)thề trước ba quânto take an oath before all one's troops, to take a pledge before one's whole army
+
phụ giáo
:
Assitant (to a university professor)
+
moralise
:
răn dạy
+
preciousness
:
tính quý, tính quý giá, tính quý báu